Có 2 kết quả:

塗油於 tú yóu yú ㄊㄨˊ ㄧㄡˊ ㄩˊ涂油于 tú yóu yú ㄊㄨˊ ㄧㄡˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anoint

Từ điển Trung-Anh

anoint